--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh răng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh răng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh răng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Cog-wheel
bevel gear
cogwheel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh răng"
Những từ có chứa
"bánh răng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
teeth
tooth
edental
snagged-tooth
denture
dentation
gearing
cog
snaggle-toothed
dentate
more...
Lượt xem: 766
Từ vừa tra
+
bánh răng
:
Cog-wheel